Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sophistry
01
ngụy biện, lập luận lừa dối
the use of clever but deceptive arguments intended to mislead
Các ví dụ
His argument was pure sophistry, designed to confuse the jury.
Lập luận của anh ta là ngụy biện thuần túy, được thiết kế để làm bối rối bồi thẩm đoàn.
Politicians often rely on sophistry to win debates.
Các chính trị gia thường dựa vào thuật ngụy biện để thắng các cuộc tranh luận.
Cây Từ Vựng
sophistry
sophist



























