Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
soppy
01
ủy mị, sướt mướt
emotional in a way that might be considered overly romantic or sentimental
Các ví dụ
The movie was so soppy that it made everyone cry.
Bộ phim quá ướt át đến nỗi khiến mọi người đều khóc.
He wrote her a soppy love letter filled with sweet words.
Anh ấy đã viết cho cô ấy một bức thư tình ướt át đầy những lời ngọt ngào.
02
ướt sũng, ướt đẫm
wet through and through; thoroughly wet



























