Socialize
volume
British pronunciation/sˈəʊʃəlˌaɪz/
American pronunciation/ˈsoʊʃəˌɫaɪz/
socialise

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "socialize"

to socialize
01

giao lưu, tương tác

to interact and spend time with people
to socialize definition and meaning
02

xã hội hóa, điều chỉnh theo các tư tưởng xã hội chủ nghĩa

make conform to socialist ideas and philosophies
03

xã hội hóa, chuẩn bị cho cuộc sống xã hội

prepare for social life
04

xã hội hóa, huấn luyện cho môi trường xã hội

train for a social environment

socialize

v

social

adj

soc

n

socialized

adj

socialized

adj

socializer

n

socializer

n

socializing

n

socializing

n
example
Ví dụ
The group is currently socializing at the community center.
Colleagues often socialize during breaks to build camaraderie in the workplace.
Last weekend, they promptly socialized at a family gathering.
Friends frequently socialize at cafes or restaurants to catch up and enjoy each other's company.
Introverts may find it challenging to socialize in large groups.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store