LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Belay
/bɪlˈeɪ/
/bɪlˈeɪ/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "belay"
Belay
DANH TỪ
01
điểm neo
, điểm bảo đảm
something to which a mountain climber's rope can be secured
to belay
ĐỘNG TỪ
01
cột lại
, bảo đảm
to tie and secure a boat to a rock, pin, or bitt
02
buộc chặt
, phòng vệ
turn a rope round an object or person in order to secure it or him
belay
n
Ví dụ
Multi-pitch climbing
often
requires
intermediate
belays
for
safety
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App