Snot
volume
British pronunciation/snˈɒt/
American pronunciation/ˈsnɔt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snot"

01

nasal mucus

02

a person regarded as arrogant and annoying

word family

snot

snot

Noun

snotty

Adjective

snotty

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store