Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Snail
Các ví dụ
The snail crept slowly along the damp forest floor, leaving a glistening trail behind.
Con ốc sên bò chậm chạp dọc theo nền rừng ẩm ướt, để lại một vệt sáng lấp lánh phía sau.
Gardeners often encounter snails munching on their plants, their slow pace making them easy to spot.
Những người làm vườn thường gặp ốc sên đang nhấm nháp cây của họ, tốc độ chậm chạp của chúng khiến chúng dễ dàng bị phát hiện.
02
ốc sên
edible terrestrial snail usually served in the shell with a sauce of melted butter and garlic
to snail
01
thu thập ốc sên, gom ốc sên
gather snails
Cây Từ Vựng
snaillike
snail



























