Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smooch
01
an affectionate kiss
Các ví dụ
They shared a quick smooch before saying goodbye.
The movie ended with a romantic smooch on the balcony.
to smooch
01
hôn, hôn một cách say đắm
to kiss lovingly or passionately
Intransitive
Các ví dụ
As a sign of love, they smooched on the park bench.
Như một biểu hiện của tình yêu, họ đã hôn nhau say đắm trên ghế đá công viên.
In the photo booth, they could n't resist smooching for a playful picture.
Trong buồng chụp ảnh, họ không thể cưỡng lại việc hôn nhau để có một bức ảnh vui nhộn.



























