Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smoking gun
01
bằng chứng không thể chối cãi, chứng cứ buộc tội
a piece of evidence that is used to prove someone's crimes or wrong deeds
Các ví dụ
The detective uncovers a document that is the smoking gun, revealing the suspect's direct involvement in the conspiracy.
Thám tử phát hiện một tài liệu là bằng chứng không thể chối cãi, tiết lộ sự dính líu trực tiếp của nghi phạm trong âm mưu.
The journalist believes she has found the smoking gun, an email that implicates the politician in a corruption scandal.
Nhà báo tin rằng cô đã tìm thấy bằng chứng không thể chối cãi, một email liên quan đến chính trị gia trong một vụ bê bối tham nhũng.



























