Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smog
01
khói bụi, sương mù ô nhiễm
a combination of smoke and fog that is considered a form of air pollution
Các ví dụ
The city 's smog was so thick that it reduced visibility, making it difficult for drivers to see the road ahead.
Khói bụi của thành phố dày đặc đến mức làm giảm tầm nhìn, khiến các tài xế khó nhìn thấy đường phía trước.
During the winter months, smog often blankets urban areas due to increased heating and traffic emissions.
Trong những tháng mùa đông, sương mù thường bao phủ các khu vực đô thị do tăng nhiệt và khí thải giao thông.
Cây Từ Vựng
smoggy
smog



























