LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sliver
/slˈɪvə/
/ˈsɫɪvɝ/
Noun (2)
Verb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sliver"
Sliver
DANH TỪ
01
mảnh
a thin fragment or slice (especially of wood) that has been shaved from something
02
mảnh
a small thin sharp bit or wood or glass or metal
to sliver
ĐỘNG TỪ
01
bẻ vụn
break up into splinters or slivers
02
cắt thành mảnh
form into slivers
03
chia thành miếng
divide into slivers or splinters
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App