Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sleigh
01
xe trượt tuyết, xe kéo trên tuyết
a vehicle on runners, typically horse-drawn, used for traveling over snow or ice
Các ví dụ
Santa Claus is often depicted riding in a magical sleigh on Christmas Eve.
Ông già Noel thường được miêu tả là đang cưỡi một chiếc xe trượt tuyết kỳ diệu vào đêm Giáng sinh.
The couple enjoyed the quiet, scenic journey in their cozy sleigh.
Cặp đôi tận hưởng hành trình yên tĩnh, đẹp như tranh trong chiếc xe trượt tuyết ấm cúng của họ.
to sleigh
01
trượt xe trượt tuyết, đi xe trượt tuyết
ride (on) a sled



























