Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sleeveless
01
không tay
(of clothes) without any sleeves
Các ví dụ
She opted for a sleeveless blouse to stay cool in the summer heat, pairing it with a flowing skirt for a casual yet chic look.
Cô ấy chọn một chiếc áo không tay để giữ mát trong cái nóng mùa hè, kết hợp nó với một chiếc váy bay bổng để có vẻ ngoài thoải mái nhưng sang trọng.
The sleeveless dress highlighted her toned arms, adding a touch of elegance to her ensemble.
Chiếc váy không tay làm nổi bật cánh tay săn chắc của cô ấy, thêm một nét thanh lịch cho trang phục.
Các ví dụ
Arguing with him felt sleeveless, as he never listened to reason.
Tranh cãi với anh ta cảm thấy vô ích, vì anh ta không bao giờ nghe theo lý lẽ.
The sleeveless debate went on for hours without reaching any conclusion.
Cuộc tranh luận vô ích kéo dài hàng giờ mà không đi đến kết luận nào.
Cây Từ Vựng
sleeveless
sleeve



























