Sleet
volume
British pronunciation/slˈiːt/
American pronunciation/ˈsɫit/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sleet"

01

mưa đá, mưa băng

frozen raindrops or partially melted snowflakes that fall as ice pellets
to sleet
01

mưa với tuyết, rơi như một hỗn hợp giữa mưa và tuyết

precipitate as a mixture of rain and snow

sleet

n

sleety

adj

sleety

adj
example
Ví dụ
The sleet clung to the tree branches, creating a picturesque winter scene.
As I stepped outside, the sleet stung my face with its icy pellets.
The weather forecast predicts a mix of rain and sleet tomorrow morning.
The roads became treacherous with a layer of frozen sleet, making driving hazardous.
We decided to postpone the outdoor event due to the impending sleet storm.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store