Sledding
volume
British pronunciation/slˈɛdɪŋ/
American pronunciation/ˈsɫɛdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sledding"

Sledding
01

trượt tuyết, trượt sled

the practice of riding a sled on snow as a sport or hobby
sledding definition and meaning
02

tiến bộ, thúc đẩy

advancing toward a goal

sledding

n

sled

v
example
Ví dụ
The children had a fun-filled day on the snowy hill, sledding.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store