LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sledding
/slˈɛdɪŋ/
/ˈsɫɛdɪŋ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sledding"
Sledding
DANH TỪ
01
công việc
the practice of riding a sled on snow as a sport or hobby
02
công việc
advancing toward a goal
going
Ví dụ
The
children
had
a
fun-filled
day
on
the
snowy hill
,
sledding
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App