Sledge
volume
British pronunciation/slˈɛd‍ʒ/
American pronunciation/ˈsɫɛdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sledge"

Sledge
01

búa nặng

a heavy long-handled hammer used to drive stakes or wedges
sledge definition and meaning
02

xe trượt tuyết

a vehicle usually pulled by horses, which people get on to slide over snow
to sledge
01

đi xe trượt tuyết

ride in or travel with a sledge
02

đánh bằng búa

beat with a sledgehammer
03

vận chuyển trên xe trượt

transport in a sleigh
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store