Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sledge
01
trượt xe trượt tuyết, đi bằng xe trượt tuyết
ride in or travel with a sledge
02
đập bằng búa tạ, đánh bằng búa tạ
beat with a sledgehammer
03
vận chuyển bằng xe trượt tuyết, lái xe trượt tuyết
transport in a sleigh



























