Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skirt
01
váy, xiêm
a piece of clothing for girls or women that fastens around the waist and hangs down around the legs
Các ví dụ
I love twirling in my favorite skirt.
Tôi thích xoay tròn trong chiếc váy yêu thích của mình.
She chose a knee-length skirt for the office.
Cô ấy đã chọn một chiếc váy dài đến đầu gối cho văn phòng.
02
váy, váy lót
cloth covering that forms the part of a garment below the waist
Các ví dụ
The group of men made comments about the skirts passing by.
Nhóm đàn ông đã bình luận về những váy đi ngang qua.
He referred to his date dismissively as " a skirt, " which offended many.
Anh ta gọi buổi hẹn của mình một cách khinh miệt là "váy", điều này đã xúc phạm nhiều người.
04
váy, vòng
(Fungi) a remnant of the partial veil that in mature mushrooms surrounds the stem like a collar
to skirt
01
tránh, lảng tránh
to avoid or ignore doing something that one finds to be difficult or controversial
Transitive: to skirt an issue or responsibility
Các ví dụ
He tried to skirt the issue by changing the subject during the meeting.
Anh ấy cố gắng tránh vấn đề bằng cách chuyển chủ đề trong cuộc họp.
She often skirts challenging tasks and focuses on easier ones.
Cô ấy thường tránh những nhiệm vụ khó khăn và tập trung vào những việc dễ hơn.
02
đi vòng quanh, tránh đi vòng
to move around something by going around its edge
Transitive: to skirt an area
Các ví dụ
The hikers skirted the dangerous cliff by walking along its outer edge.
Những người đi bộ đường dài đã đi vòng quanh vách đá nguy hiểm bằng cách đi dọc theo rìa ngoài của nó.
They skirted the city center to avoid the traffic jam.
Họ đi vòng quanh trung tâm thành phố để tránh ùn tắc giao thông.
03
bao quanh, nằm dọc theo
to be located along or around the boundary or edge of something
Transitive: to skirt an area
Các ví dụ
The small village skirts the edge of the forest, offering a peaceful view.
Ngôi làng nhỏ bao quanh rìa rừng, mang đến một khung cảnh yên bình.
A row of houses skirts the hill, each offering a view of the valley below.
Một dãy nhà bao quanh ngọn đồi, mỗi ngôi nhà đều có tầm nhìn ra thung lũng bên dưới.
Cây Từ Vựng
microskirt
overskirt
underskirt
skirt



























