Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sizzle
01
xèo xèo, rít lên
to produce a hissing noise, resembling the noise made when frying food
Intransitive
Các ví dụ
The bacon began to sizzle in the hot pan.
Thịt xông khói bắt đầu xèo xèo trong chảo nóng.
The vegetables sizzled in the wok as they were stir-fried.
Rau củ xèo xèo trong chảo khi chúng được xào.
02
xèo xèo, rít lên
to cook or heat something intensely, producing a sharp, hissing sound
Transitive: to sizzle sth
Các ví dụ
The chef sizzled the steak on the hot grill to perfection.
Đầu bếp xèo xèo miếng bít tết trên vỉ nóng một cách hoàn hảo.
The chef sizzled the vegetables in the pan, filling the kitchen with a savory aroma.
Đầu bếp xào rau củ trong chảo, làm đầy nhà bếp với mùi thơm ngon.
03
sôi sục, bừng bừng
to feel or show intense anger or resentment
Intransitive
Các ví dụ
She sizzled with anger as she listened to the unfair accusations.
Cô ấy sôi sục tức giận khi nghe những lời buộc tội bất công.
The insult made him sizzle, though he kept his response polite.
Lời lăng mạ khiến anh sôi sục, mặc dù anh giữ câu trả lời lịch sự.
Sizzle
01
tiếng xèo xèo, tiếng rán
a sizzling noise



























