Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sing
01
hát
to use one's voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song
Intransitive
Transitive: to sing a tune
Các ví dụ
At the karaoke night, everyone got a chance to sing.
Tại đêm karaoke, mọi người đều có cơ hội được hát.
During the car ride, they sang to keep themselves entertained.
Trong chuyến đi xe hơi, họ đã hát để giữ cho mình giải trí.
02
hót, hót líu lo
(of birds) to make high-pitched and pleasing sounds
Intransitive
Các ví dụ
The morning began with the birds singing softly in the trees.
Buổi sáng bắt đầu với tiếng chim hót nhẹ nhàng trên cây.
The sparrows sang from the rooftops, filling the air with their sweet tunes.
Những chú chim sẻ hót từ trên mái nhà, lấp đầy không khí bằng những giai điệu ngọt ngào của chúng.
03
huýt sáo, hát
to produce a high-pitched whistling noise
Intransitive
Các ví dụ
The wind sang through the trees, creating a haunting, high-pitched whistle.
Gió hát xuyên qua những tán cây, tạo ra tiếng huýt sáo cao vút và ám ảnh.
The kettle began to sing, releasing a high-pitched whistle as the water boiled.
Ấm đun nước bắt đầu hát, phát ra tiếng huýt cao khi nước sôi.
04
khai báo, tố giác
to provide information or report on someone's illegal activities to the authorities
Intransitive
Các ví dụ
After being arrested, she chose to sing and tell the police about the plan.
Sau khi bị bắt, cô ấy đã chọn hát và kể cho cảnh sát nghe về kế hoạch.
He had no choice but to sing, hoping his cooperation would lead to a lighter sentence.
Anh ta không có lựa chọn nào khác ngoài việc hát, hy vọng sự hợp tác của mình sẽ dẫn đến bản án nhẹ hơn.



























