Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sinew
01
gân, dây chằng
an elastic cord or band that connects a muscle to a bone
Các ví dụ
The surgeon explained how the sinew attaches the muscle to the bone, allowing for movement.
Bác sĩ phẫu thuật giải thích cách gân gắn cơ vào xương, cho phép chuyển động.
In anatomy class, we learned that a sinew is made up of tough, fibrous tissue.
Trong lớp giải phẫu, chúng tôi học được rằng gân được tạo thành từ mô sợi dai.
1.1
gân, cơ bắp
possessing muscular strength



























