Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to achieve
01
đạt được, thực hiện
to finally accomplish a desired goal after dealing with many difficulties
Transitive: to achieve a goal
Các ví dụ
After years of hard work and dedication, she finally achieved her dream of becoming a published author.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành một tác giả được xuất bản.
The research team collaborated tirelessly to achieve a breakthrough in medical science, leading to a groundbreaking discovery.
Nhóm nghiên cứu đã hợp tác không mệt mỏi để đạt được bước đột phá trong khoa học y tế, dẫn đến một khám phá đột phá.
Cây Từ Vựng
achievable
achievement
achiever
achieve



























