Sickly
volume
British pronunciation/sˈɪkli/
American pronunciation/ˈsɪkɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sickly"

01

ốm yếu

physically weak and prone to illness
02

ốm yếu

unhealthy looking
example
Ví dụ
examples
The dessert was cloying, leaving a sickly sweet taste in his mouth.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store