Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sickroom
01
phòng bệnh, phòng y tế
a designated space for unwell individuals to rest and receive care
Các ví dụ
A sickroom is set up with a comfortable bed for resting.
Một phòng bệnh được thiết lập với một chiếc giường thoải mái để nghỉ ngơi.
A small table in the sickroom holds essentials like water and medication.
Một chiếc bàn nhỏ trong phòng bệnh chứa các vật dụng thiết yếu như nước và thuốc men.
Cây Từ Vựng
sickroom
sick
room



























