LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Short-tempered
/ʃˈɔːttˈɛmpəd/
/ʃˈɔːɹttˈɛmpɚd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short-tempered"
short-tempered
TÍNH TỪ
01
nóng tính
, cáu kỉnh
having a tendency to become angry quickly
short-tempered
adj
Ví dụ
Whenever
she
's
stressed
,
she
becomes
snappy
and
short-tempered
with
everyone
around
her
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App