Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shopping
Các ví dụ
His favorite part of shopping is finding good deals.
Phần yêu thích của anh ấy khi mua sắm là tìm được những món hời.
Online shopping has become popular recently.
Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến gần đây.
02
mua sắm
the commodities purchased from stores



























