Tìm kiếm
Shoddy
01
sợi len tái chế, sợi len đã hồi phục
reclaimed wool fiber
shoddy
01
kém chất lượng, không trung thực
unethical or dishonest
02
chất lượng kém, hàng kém chất lượng
of poor quality or craftmanship
shoddy
n
Tìm kiếm
sợi len tái chế, sợi len đã hồi phục
kém chất lượng, không trung thực
chất lượng kém, hàng kém chất lượng
shoddy