becalm
be
bi
calm
ˈkɑm
kaam
British pronunciation
/bɪkˈɑːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "becalm"trong tiếng Anh

to becalm
01

làm dịu, xoa dịu

to make calm or to soothe, typically by reducing agitation or excitement
example
Các ví dụ
The therapist's gentle words and calming presence becalm her anxious patient during the therapy session.
Những lời nói nhẹ nhàng của nhà trị liệu và sự hiện diện êm dịu của anh ấy làm dịu bệnh nhân lo lắng của mình trong buổi trị liệu.
His mother 's soothing lullabies becalmed him as a child, helping him drift off to sleep peacefully.
Những bài hát ru êm dịu của mẹ đã làm dịu anh khi còn nhỏ, giúp anh chìm vào giấc ngủ một cách bình yên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store