Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to becalm
01
làm dịu, xoa dịu
to make calm or to soothe, typically by reducing agitation or excitement
Các ví dụ
The therapist's gentle words and calming presence becalm her anxious patient during the therapy session.
Những lời nói nhẹ nhàng của nhà trị liệu và sự hiện diện êm dịu của anh ấy làm dịu bệnh nhân lo lắng của mình trong buổi trị liệu.
His mother 's soothing lullabies becalmed him as a child, helping him drift off to sleep peacefully.
Những bài hát ru êm dịu của mẹ đã làm dịu anh khi còn nhỏ, giúp anh chìm vào giấc ngủ một cách bình yên.
Cây Từ Vựng
becalmed
becalm



























