Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bebop
01
bebop, một phong cách nhạc jazz đặc trưng bởi nhịp độ nhanh
a style of jazz characterized by fast tempo, improvisation, and intricate melodies, originating in the 1940s
Các ví dụ
The legendary saxophonist Charlie Parker was a pioneer of bebop, revolutionizing jazz with his innovative improvisations.
Nghệ sĩ saxophone huyền thoại Charlie Parker là người tiên phong của bebop, cách mạng hóa nhạc jazz với những ngẫu hứng sáng tạo của mình.
Bebop musicians often engaged in cutting contests, where they would compete to showcase their technical prowess and creativity.
Các nhạc sĩ bebop thường tham gia vào các cuộc thi cắt, nơi họ cạnh tranh để thể hiện kỹ năng kỹ thuật và sự sáng tạo của mình.
to bebop
01
nhảy bebop
dance the bebop



























