bebop
be
ˈbi
bi
bop
ˌbɑp
baap
British pronunciation
/bɪbˈɒp/
bop

Định nghĩa và ý nghĩa của "bebop"trong tiếng Anh

01

bebop, một phong cách nhạc jazz đặc trưng bởi nhịp độ nhanh

a style of jazz characterized by fast tempo, improvisation, and intricate melodies, originating in the 1940s
bebop definition and meaning
example
Các ví dụ
The legendary saxophonist Charlie Parker was a pioneer of bebop, revolutionizing jazz with his innovative improvisations.
Nghệ sĩ saxophone huyền thoại Charlie Parker là người tiên phong của bebop, cách mạng hóa nhạc jazz với những ngẫu hứng sáng tạo của mình.
Bebop musicians often engaged in cutting contests, where they would compete to showcase their technical prowess and creativity.
Các nhạc sĩ bebop thường tham gia vào các cuộc thi cắt, nơi họ cạnh tranh để thể hiện kỹ năng kỹ thuật và sự sáng tạo của mình.
to bebop
01

nhảy bebop

dance the bebop
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store