Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to beat down
[phrase form: beat]
01
đập mạnh, đóng bằng búa
to hit someone or something with great strength or power
Các ví dụ
She carefully beat the nail down with a hammer to secure it in place.
Cô ấy cẩn thận đóng cái đinh xuống bằng búa để cố định nó tại chỗ.
The chef used a mallet to beat the tough meat down for tenderness.
Đầu bếp đã sử dụng một cái búa để đập miếng thịt cứng cho mềm.
02
đập tan, phá hủy
to forcefully remove something from a fixed position
Các ví dụ
Using a sledgehammer, he managed to beat the stubborn door down after it got stuck.
Sử dụng một cái búa tạ, anh ấy đã đập tan cánh cửa cứng đầu sau khi nó bị kẹt.
The construction workers had to beat the old wall down to make way for the new building.
Các công nhân xây dựng phải đập bỏ bức tường cũ để nhường chỗ cho tòa nhà mới.
03
chiếu sáng rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ
to shine brightly and strongly
Các ví dụ
The car 's headlights beat down the dark road, revealing twists and turns.
Đèn pha của chiếc xe chiếu sáng mạnh mẽ xuống con đường tối, lộ ra những khúc cua và đoạn đường quanh co.
The stadium lights beat down on the soccer field during the night game.
Ánh đèn sân vận động chiếu sáng rực rỡ xuống sân bóng trong trận đấu đêm.
04
mặc cả, ép giá xuống
to persuade a person to lower the price of something particular
Các ví dụ
The art of beating down prices is a valuable skill in the world of business.
Nghệ thuật ép giá là một kỹ năng quý giá trong thế giới kinh doanh.
We should be able to beat the supplier down on the bulk order pricing.
Chúng ta nên có thể ép nhà cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn.



























