beat down
beat down
bi:t daʊn
bit dawn
British pronunciation
/bˈiːt dˈaʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beat down"trong tiếng Anh

to beat down
[phrase form: beat]
01

đập mạnh, đóng bằng búa

to hit someone or something with great strength or power
to beat down definition and meaning
example
Các ví dụ
She carefully beat the nail down with a hammer to secure it in place.
Cô ấy cẩn thận đóng cái đinh xuống bằng búa để cố định nó tại chỗ.
The chef used a mallet to beat the tough meat down for tenderness.
Đầu bếp đã sử dụng một cái búa để đập miếng thịt cứng cho mềm.
02

đập tan, phá hủy

to forcefully remove something from a fixed position
example
Các ví dụ
Using a sledgehammer, he managed to beat the stubborn door down after it got stuck.
Sử dụng một cái búa tạ, anh ấy đã đập tan cánh cửa cứng đầu sau khi nó bị kẹt.
The construction workers had to beat the old wall down to make way for the new building.
Các công nhân xây dựng phải đập bỏ bức tường cũ để nhường chỗ cho tòa nhà mới.
03

chiếu sáng rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ

to shine brightly and strongly
example
Các ví dụ
The car 's headlights beat down the dark road, revealing twists and turns.
Đèn pha của chiếc xe chiếu sáng mạnh mẽ xuống con đường tối, lộ ra những khúc cua và đoạn đường quanh co.
The stadium lights beat down on the soccer field during the night game.
Ánh đèn sân vận động chiếu sáng rực rỡ xuống sân bóng trong trận đấu đêm.
04

mặc cả, ép giá xuống

to persuade a person to lower the price of something particular
example
Các ví dụ
The art of beating down prices is a valuable skill in the world of business.
Nghệ thuật ép giá là một kỹ năng quý giá trong thế giới kinh doanh.
We should be able to beat the supplier down on the bulk order pricing.
Chúng ta nên có thể ép nhà cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store