Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sexuasease
/sˈɛkʃuːəli tɹansmˈɪtɪd dɪzˈiːz/
Sexually transmitted disease
01
bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục
an infection transmitted through sexual activity, involving bodily fluid exchange or direct skin-to-skin contact
Các ví dụ
Education and open communication aid STD prevention.
Giáo dục và giao tiếp cởi mở giúp ngăn ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục.
HIV, among STDs, can lead to serious health complications.
HIV, trong số các bệnh lây truyền qua đường tình dục, có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.



























