Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
seventeen
01
mười bảy
the number 17
Các ví dụ
She bought seventeen books from the bookstore.
Cô ấy đã mua mười bảy cuốn sách từ hiệu sách.
She was not good at math, so she thought twelve plus five was sixteen, while it was actually seventeen.
Cô ấy không giỏi toán, vì vậy cô ấy nghĩ rằng mười hai cộng năm là mười sáu, trong khi thực tế là mười bảy.



























