seventy
seve
ˈsɛv
sev
nty
nti
nti
British pronunciation
/ˈsɛvnti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "seventy"trong tiếng Anh

seventy
01

bảy mươi

the number 70
seventy definition and meaning
example
Các ví dụ
The marathon was attended by over seventy runners from different countries.
Cuộc marathon đã được tham dự bởi hơn bảy mươi vận động viên từ các quốc gia khác nhau.
She celebrated her seventy birthday with a big party at her favorite restaurant.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật bảy mươi tuổi của mình với một bữa tiệc lớn tại nhà hàng yêu thích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store