Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seventieth
01
thứ bảy mươi, vị trí thứ 70
position 70 in a countable series of things
seventieth
01
thứ bảy mươi, thứ bảy mươi
the ordinal number of seventy in counting order
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thứ bảy mươi, vị trí thứ 70
thứ bảy mươi, thứ bảy mươi