Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
selected
Các ví dụ
He was one of the selected applicants for the job.
Anh ấy là một trong những ứng viên được chọn cho công việc.
The selected few were honored at the ceremony for their achievements.
Những người được chọn đã được vinh danh trong buổi lễ vì thành tích của họ.
Cây Từ Vựng
unselected
selected
select



























