Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
secluded
01
hẻo lánh, biệt lập
(of a place) quiet and away from people
Các ví dụ
They rented a secluded cabin in the mountains for their honeymoon.
Họ đã thuê một căn nhà gỗ hẻo lánh trên núi cho tuần trăng mật của họ.
The garden was a secluded spot, perfect for reading and relaxation.
Khu vườn là một nơi hẻo lánh, hoàn hảo để đọc sách và thư giãn.
02
hẻo lánh, ẩn dật
hidden from general view or use
Cây Từ Vựng
secluded
seclude



























