Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
seamless
Các ví dụ
The seamless countertop had a sleek and uniform appearance in the kitchen.
Mặt bàn liền mạch có vẻ ngoài bóng bẩy và đồng đều trong nhà bếp.
The seamless dress hugged her figure perfectly, with no visible stitching.
Chiếc váy liền mạch ôm sát cơ thể cô ấy một cách hoàn hảo, không có đường may nào lộ ra.
02
liền mạch, trôi chảy
without any interruptions, mistakes, or visible imperfections
Các ví dụ
Her speech was seamless, captivating the audience without a single stumble.
Bài phát biểu của cô ấy hoàn hảo, lôi cuốn khán giả mà không có một sai sót nào.
The event 's organization was seamless, with everything running on time and without issues.
Tổ chức sự kiện diễn ra suôn sẻ, mọi thứ đều diễn ra đúng giờ và không có vấn đề gì.
Cây Từ Vựng
seamless
seam



























