Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sealed
01
được niêm phong, đóng kín
securely closed or fastened, typically to prevent access, leakage, or contamination
Các ví dụ
The sealed envelope contained important documents.
Phong bì được niêm phong chứa các tài liệu quan trọng.
She placed the cookies in a sealed container to keep them fresh.
Cô ấy đặt bánh quy vào một hộp kín để giữ chúng tươi.
02
được niêm phong, không thể hủy ngang
established irrevocably
03
được niêm phong, bí mật
undisclosed for the time being
04
đã niêm phong, không thể hủy ngang
determined irrevocably
05
được niêm phong, được lát
having been paved
06
kín nước, được niêm phong
covered with a waterproof coating
07
được trát vữa, phủ một lớp thạch cao
(of walls) covered with a coat of plaster
Cây Từ Vựng
undersealed
unsealed
sealed
seal



























