Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unseamed
01
không đường may, không được khâu
referring to a fabric or material that has no visible stitching or connections
Các ví dụ
The unseamed dress flowed effortlessly, creating a sleek and elegant look.
Chiếc váy không đường may chảy nhẹ nhàng, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và sang trọng.
He admired the unseamed surface of the leather sofa, which felt smooth to the touch.
Anh ngưỡng mộ bề mặt không đường may của chiếc ghế sofa da, cảm giác mịn màng khi chạm vào.
02
mịn, nhẵn
smooth, especially of skin
Cây Từ Vựng
unseamed
seamed
seam



























