Tìm kiếm
Screaming
01
tiếng la hét sắc nhọn, tiếng gào thét chói tai
sharp piercing cry
02
tiếng thét, tiếng kêu
a high-pitched noise resembling a human cry
screaming
01
gào thét, lớn tiếng
so extremely intense as to evoke screams
02
buồn cười, hài hước
marked by or causing boisterous merriment or convulsive laughter
03
gào thét, chói tai
having a loud and sharp sound
screaming
n
scream
v