Screaming
volume
British pronunciation/skɹˈiːmɪŋ/
American pronunciation/ˈskɹimɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screaming"

Screaming
01

tiếng la hét sắc nhọn, tiếng gào thét chói tai

sharp piercing cry
02

tiếng thét, tiếng kêu

a high-pitched noise resembling a human cry
screaming
01

gào thét, lớn tiếng

so extremely intense as to evoke screams
02

buồn cười, hài hước

marked by or causing boisterous merriment or convulsive laughter
03

gào thét, chói tai

having a loud and sharp sound

screaming

n

scream

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store