Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Screed
01
thanh định mức, dải hướng dẫn
an accurately levelled strip of material placed on a wall or floor as guide for the even application of plaster or concrete
02
một bài viết dài, một bài chỉ trích dài
a long piece of writing
03
bài viết dài dòng, bài phát biểu nhàm chán
a piece of writing or a speech that is long and boring
Các ví dụ
The manager ’s screed on office policies put everyone to sleep during the meeting.
Bài diễn văn dài dòng của người quản lý về chính sách văn phòng khiến mọi người ngủ gật trong cuộc họp.
Her blog post turned into a long screed about the failures of the education system.
Bài đăng trên blog của cô ấy biến thành một bài diễn văn dài dòng về những thất bại của hệ thống giáo dục.



























