Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to scowl
01
nhíu mày, nhìn với vẻ cau có
to frown in a sullen or angry way
Intransitive
Các ví dụ
She scowled at the noisy children.
Cô ấy cau mày nhìn lũ trẻ ồn ào.
He scowled when asked about the missing report.
Anh ấy cau mày khi được hỏi về báo cáo bị mất.
Scowl
01
vẻ nhăn nhó, cái cau mày
a sullen or angry frown signifying displeasure
Các ví dụ
His scowl warned them to stay away.
Vẻ cau có của anh ấy cảnh báo họ tránh xa.
She answered with a scowl instead of words.
Cô ấy đã trả lời bằng một cái cau mày thay vì lời nói.



























