scrag
scrag
skræg
skrāg
British pronunciation
/skɹˈæɡ/
scragged

Định nghĩa và ý nghĩa của "scrag"trong tiếng Anh

01

một túi xương, que củi

a person who is unusually thin and scrawny
scrag definition and meaning
02

phần nạc cuối cổ bê, đầu gầy của cổ bê

the lean end of a neck of veal
03

phần gầy của cổ, đầu gầy của cổ

lean end of the neck
to scrag
01

bóp cổ bằng vòng cổ sắt, siết cổ bằng một chiếc vòng cổ làm từ sắt

strangle with an iron collar
02

bóp cổ, vặn cổ

wring the neck of
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store