Scowl
volume
British pronunciation/skˈa‍ʊl/
American pronunciation/ˈskaʊɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scowl"

to scowl
01

nhăn mặt, mặt mờ

to frown in a sullen or angry way
to scowl definition and meaning
01

nhăn nhó, mặt cau có

a sullen or angry frown signifying displeasure
scowl definition and meaning

scowl

v

scowling

adj

scowling

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store