Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scorpion
01
bọ cạp, con bọ cạp
a venomous arachnid with two pincers and a curved tail that inhabits hot countries
Các ví dụ
The scorpion's sting can be dangerous if not treated quickly.
Vết chích của bọ cạp có thể nguy hiểm nếu không được điều trị nhanh chóng.
We saw a large scorpion while camping in the desert.
Chúng tôi đã thấy một con bọ cạp lớn khi cắm trại trong sa mạc.
02
Bọ Cạp, cung Bọ Cạp
the eighth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about October 23 to November 21
03
bọ cạp, người sinh ra dưới chòm sao Bọ Cạp
(astrology) a person who is born while the sun is in Scorpio



























