Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scot
01
Người Scotland, Người đến từ Scotland
someone who is from Scotland
Các ví dụ
The Scot proudly wore a kilt to the traditional festival.
Người Scotland đã tự hào mặc một chiếc kilt đến lễ hội truyền thống.
She ’s a proud Scot who often speaks about her Scottish heritage.
Cô ấy là một người Scotland tự hào thường nói về di sản Scotland của mình.



























