Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scoliosis
01
vẹo cột sống, gù vẹo cột sống
an abnormal sideways curvature of the spine
Các ví dụ
Scoliosis affects the alignment of the spine.
Chứng vẹo cột sống ảnh hưởng đến sự thẳng hàng của cột sống.
Her uneven shoulders indicated possible scoliosis.
Vai không đều của cô ấy cho thấy có thể bị vẹo cột sống.



























