scoober
scoo
ˈsku:
skoo
ber
bər
bēr
British pronunciation
/skˈuːbə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scoober"trong tiếng Anh

Scoober
01

một kiểu ném trong các môn thể thao đĩa bay nơi đĩa được thả ngược với động tác qua đầu, cú ném scoober

a type of throw in flying disc sports where the disc is released upside down with an overhand motion
example
Các ví dụ
He mastered the scoober to get around tight defenses.
Anh ấy đã làm chủ scoober để vượt qua hàng phòng ngự chặt chẽ.
Her scoober sailed perfectly into the end zone.
scoober của cô ấy bay hoàn hảo vào vùng cuối sân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store