Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to scooch
01
ngồi xổm, khom người xuống nhẹ
to crouch or squat down slightly
Intransitive: to scooch
Các ví dụ
The cat scooched down, ready to pounce on the unsuspecting prey.
Con mèo ngồi xổm xuống, sẵn sàng vồ lấy con mồi không đề phòng.
To get a better view, she scooched closer to the edge of the crowd.
Để có cái nhìn tốt hơn, cô ấy dịch chuyển gần hơn đến rìa đám đông.



























