Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to scare away
[phrase form: scare]
01
dọa cho chạy đi, làm sợ hãi
to frighten someone so much
Các ví dụ
The aggressive behavior of the competitor company scared potential investors away.
Hành vi hung hăng của công ty đối thủ đã dọa các nhà đầu tư tiềm năng bỏ chạy.
His angry outburst scared away the customers from the store.
Cơn giận dữ của anh ta đã làm sợ hãi khách hàng rời khỏi cửa hàng.
02
dọa cho chạy đi, làm sợ bỏ chạy
to cause an animal or person to leave a particular location by frightening them
Các ví dụ
The barking dog helped scare away the intruders attempting to enter the property.
Con chó sủa đã giúp xua đuổi những kẻ xâm nhập cố gắng vào tài sản.
The security alarm blaring loudly served to scare away any potential trespassers.
Tiếng chuông báo động an ninh vang lên lớn đã giúp xua đuổi bất kỳ kẻ xâm nhập tiềm năng nào.



























