Sauceboat
volume
British pronunciation/sˈɔːsɪbˌəʊt/
American pronunciation/sˈɔːsɪbˌoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sauceboat"

Sauceboat
01

gói nước sốt, chén nước sốt

a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce
sauceboat definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store